80
CB
J. Gouweleeuw
12
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Jeffrey Gouweleeuw
CB 80
|
|
10.07.1991
188cm
|
78kg
|
Trung bình
|
Bình thường
3
5
Level
24
65
66
65
65
71
67
75
66
66
77
77
73
73
72
72
77
Tốc độ
70
Sút
60
Chuyền bóng
67
Rê bóng
64
Phòng thủ
79
Thể chất
75
Tốc độ
71
Tăng tốc
69
Dứt điểm
49
Lực sút
73
Sút xa
77
Chọn vị trí
63
Vô lê
52
Penalty
46
Chuyền ngắn
69
Tầm nhìn
72
Tạt bóng
62
Chuyền dài
80
Đá phạt
41
Sút xoáy
49
Rê bóng
62
Giữ bóng
67
Khéo léo
67
Thăng bằng
65
Phản ứng
78
Kèm người
80
Lấy bóng
81
Cắt bóng
81
Đánh đầu
73
Xoạc bóng
76
Sức mạnh
78
Thể lực
69
Quyết đoán
78
Nhảy
69
Bình tĩnh
74
TM đổ người
20
TM bắt bóng
15
TM phát bóng
23
TM phản xạ
15
TM chọn vị trí
20
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Chuyền dài ( AI )
Xem Jeffrey Gouweleeuw mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2016~ FC Augsburg
2013~2016 AZ
2011~2013 SC Heyrenbane
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%