81
CB
J. Gouweleeuw
13
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Jeffrey Gouweleeuw
CB 81
|
|
10.07.1991
188cm
|
78kg
|
Trung bình
|
Bình thường
3
5
Level
25
66
67
66
66
72
68
76
67
67
78
78
74
74
73
73
78
Tốc độ
71
Sút
61
Chuyền bóng
68
Rê bóng
65
Phòng thủ
80
Thể chất
76
Tốc độ
72
Tăng tốc
70
Dứt điểm
50
Lực sút
74
Sút xa
78
Chọn vị trí
64
Vô lê
53
Penalty
47
Chuyền ngắn
70
Tầm nhìn
73
Tạt bóng
63
Chuyền dài
81
Đá phạt
42
Sút xoáy
50
Rê bóng
63
Giữ bóng
68
Khéo léo
68
Thăng bằng
66
Phản ứng
79
Kèm người
81
Lấy bóng
82
Cắt bóng
82
Đánh đầu
74
Xoạc bóng
77
Sức mạnh
79
Thể lực
70
Quyết đoán
79
Nhảy
70
Bình tĩnh
75
TM đổ người
21
TM bắt bóng
16
TM phát bóng
24
TM phản xạ
16
TM chọn vị trí
21
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Chuyền dài ( AI )
Xem Jeffrey Gouweleeuw mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2016~ FC Augsburg
2013~2016 AZ
2011~2013 SC Heyrenbane
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%