105
CB
J. Gouweleeuw
22
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Jeffrey Gouweleeuw
CB 105
|
|
10.07.1991
188cm
|
83kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
2
5
Level
22
88
87
86
86
93
88
99
88
88
102
101
97
97
95
95
102
Tốc độ
93
Sút
79
Chuyền bóng
88
Rê bóng
89
Phòng thủ
104
Thể chất
103
Tốc độ
96
Tăng tốc
90
Dứt điểm
72
Lực sút
92
Sút xa
86
Chọn vị trí
84
Vô lê
81
Penalty
71
Chuyền ngắn
90
Tầm nhìn
91
Tạt bóng
80
Chuyền dài
102
Đá phạt
74
Sút xoáy
72
Rê bóng
90
Giữ bóng
86
Khéo léo
92
Thăng bằng
94
Phản ứng
96
Kèm người
104
Lấy bóng
106
Cắt bóng
106
Đánh đầu
104
Xoạc bóng
100
Sức mạnh
104
Thể lực
102
Quyết đoán
104
Nhảy
99
Bình tĩnh
94
TM đổ người
13
TM bắt bóng
14
TM phát bóng
16
TM phản xạ
14
TM chọn vị trí
13
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Chuyền dài ( AI )
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem Jeffrey Gouweleeuw mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2016~ FC Augsburg
2013~2016 AZ
2011~2013 SC Heyrenbane
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%