80
ST
M. Uth
11
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Mark Uth
ST
80
RW
79
RM
78
185cm
|
72kg
|
Nhỏ
|
Bình thường
5
3
Level
24
77
77
76
76
71
76
60
75
75
55
55
59
59
62
62
55
Tốc độ
76
Sút
79
Chuyền bóng
69
Rê bóng
76
Phòng thủ
44
Thể chất
68
Tốc độ
76
Tăng tốc
77
Dứt điểm
79
Lực sút
83
Sút xa
81
Chọn vị trí
79
Vô lê
74
Penalty
74
Chuyền ngắn
73
Tầm nhìn
72
Tạt bóng
68
Chuyền dài
69
Đá phạt
59
Sút xoáy
62
Rê bóng
77
Giữ bóng
77
Khéo léo
74
Thăng bằng
68
Phản ứng
83
Kèm người
39
Lấy bóng
43
Cắt bóng
43
Đánh đầu
70
Xoạc bóng
41
Sức mạnh
68
Thể lực
75
Quyết đoán
63
Nhảy
72
Bình tĩnh
76
TM đổ người
17
TM bắt bóng
18
TM phát bóng
16
TM phản xạ
18
TM chọn vị trí
17
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2021~ | 1. FC Cologne | |
2020~2020 | 1. FC Cologne | |
2018~2021 | FC Schalke 04 | |
2015~2018 | TSG Hoffenheim | |
2013~2014 | Hercules Almelo | |
2012~2015 | SC Heyrenbane | |
2011~2012 | 1. FC Cologne | |
2010~2011 | 1. FC 쾰른 II |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |