71
CAM
M. Uth
6
16
67
68
67
67
63
68
52
66
66
47
47
50
50
52
52
47
Tốc độ
61
Sút
69
Chuyền bóng
67
Rê bóng
68
Phòng thủ
37
Thể chất
56
Tốc độ
58
Tăng tốc
65
Dứt điểm
68
Lực sút
75
Sút xa
71
Chọn vị trí
69
Vô lê
67
Penalty
61
Chuyền ngắn
68
Tầm nhìn
68
Tạt bóng
66
Chuyền dài
66
Đá phạt
71
Sút xoáy
73
Rê bóng
69
Giữ bóng
70
Khéo léo
67
Thăng bằng
62
Phản ứng
70
Kèm người
32
Lấy bóng
36
Cắt bóng
36
Đánh đầu
61
Xoạc bóng
34
Sức mạnh
60
Thể lực
47
Quyết đoán
56
Nhảy
67
Bình tĩnh
67
TM đổ người
10
TM bắt bóng
11
TM phát bóng
9
TM phản xạ
11
TM chọn vị trí
10
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2021~ | 1. FC Cologne | |
2020~2020 | 1. FC Cologne | |
2018~2021 | FC Schalke 04 | |
2015~2018 | TSG Hoffenheim | |
2013~2014 | Hercules Almelo | |
2012~2015 | SC Heyrenbane | |
2011~2012 | 1. FC Cologne | |
2010~2011 | 1. FC 쾰른 II |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |