103
CAM
M. Uth
21
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Mark Uth
CAM 103 ST 103 RW 103
|
|
24.08.1991
185cm
|
72kg
|
Nhỏ
|
Nổi tiếng
5
2
Level
23
100
100
100
100
95
100
81
100
100
74
74
80
80
83
83
74
Tốc độ
99
Sút
102
Chuyền bóng
100
Rê bóng
98
Phòng thủ
60
Thể chất
94
Tốc độ
99
Tăng tốc
101
Dứt điểm
101
Lực sút
107
Sút xa
106
Chọn vị trí
104
Vô lê
99
Penalty
92
Chuyền ngắn
101
Tầm nhìn
100
Tạt bóng
102
Chuyền dài
98
Đá phạt
101
Sút xoáy
105
Rê bóng
99
Giữ bóng
97
Khéo léo
99
Thăng bằng
95
Phản ứng
100
Kèm người
55
Lấy bóng
56
Cắt bóng
61
Đánh đầu
95
Xoạc bóng
54
Sức mạnh
93
Thể lực
101
Quyết đoán
90
Nhảy
95
Bình tĩnh
101
TM đổ người
12
TM bắt bóng
15
TM phát bóng
11
TM phản xạ
15
TM chọn vị trí
14
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Sút xoáy
Sút xa ( AI )
Giờ reset: Chẵn 30-59
Xem Mark Uth mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2021~ 1. FC Cologne
2020~2020 1. FC Cologne
2018~2021 FC Schalke 04
2015~2018 TSG Hoffenheim
2013~2014 Hercules Almelo
2012~2015 SC Heyrenbane
2011~2012 1. FC Cologne
2010~2011 1. FC 쾰른 II
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%