77
CB
R. Thomas
9
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Romain Thomas
CB 77
|
|
12.06.1988
193cm
|
84kg
|
Nhỏ
|
Nổi tiếng
5
3
Level
24
51
49
48
48
58
51
70
51
51
74
74
66
66
64
64
74
Tốc độ
48
Sút
37
Chuyền bóng
55
Rê bóng
50
Phòng thủ
75
Thể chất
72
Tốc độ
49
Tăng tốc
48
Dứt điểm
28
Lực sút
65
Sút xa
33
Chọn vị trí
33
Vô lê
25
Penalty
57
Chuyền ngắn
69
Tầm nhìn
41
Tạt bóng
46
Chuyền dài
68
Đá phạt
39
Sút xoáy
43
Rê bóng
36
Giữ bóng
68
Khéo léo
54
Thăng bằng
53
Phản ứng
72
Kèm người
77
Lấy bóng
76
Cắt bóng
75
Đánh đầu
76
Xoạc bóng
74
Sức mạnh
81
Thể lực
57
Quyết đoán
73
Nhảy
68
Bình tĩnh
73
TM đổ người
20
TM bắt bóng
15
TM phát bóng
18
TM phản xạ
17
TM chọn vị trí
21
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Đánh đầu mạnh
Xem Romain Thomas mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2022~ Caen
2013~ Angers SCO
2013~2022 Angers SCO
2010~2013 USJA 까르케퓨
2008~2009 빠씨 발리드 유르
2007~2010 Stade Breast 29
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%