80
CB
R. Thomas
10
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Romain Thomas
CB 80
|
|
12.06.1988
193cm
|
84kg
|
Nhỏ
|
Nổi tiếng
5
3
Level
27
54
52
51
51
61
54
73
54
54
77
77
69
69
67
67
77
Tốc độ
51
Sút
40
Chuyền bóng
58
Rê bóng
53
Phòng thủ
79
Thể chất
75
Tốc độ
52
Tăng tốc
51
Dứt điểm
31
Lực sút
68
Sút xa
36
Chọn vị trí
36
Vô lê
28
Penalty
60
Chuyền ngắn
72
Tầm nhìn
44
Tạt bóng
49
Chuyền dài
71
Đá phạt
42
Sút xoáy
46
Rê bóng
39
Giữ bóng
71
Khéo léo
57
Thăng bằng
56
Phản ứng
75
Kèm người
80
Lấy bóng
79
Cắt bóng
79
Đánh đầu
80
Xoạc bóng
77
Sức mạnh
84
Thể lực
60
Quyết đoán
76
Nhảy
71
Bình tĩnh
76
TM đổ người
23
TM bắt bóng
18
TM phát bóng
21
TM phản xạ
20
TM chọn vị trí
24
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Chuyền dài ( AI )
Đánh đầu mạnh
Xem Romain Thomas mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2022~ Caen
2013~ Angers SCO
2013~2022 Angers SCO
2010~2013 USJA 까르케퓨
2008~2009 빠씨 발리드 유르
2007~2010 Stade Breast 29
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%