83
CB
R. Thomas
13
28
55
52
51
51
62
54
75
54
54
80
80
70
70
67
67
80
Tốc độ
44
Sút
41
Chuyền bóng
60
Rê bóng
53
Phòng thủ
81
Thể chất
77
Tốc độ
44
Tăng tốc
44
Dứt điểm
32
Lực sút
69
Sút xa
37
Chọn vị trí
37
Vô lê
29
Penalty
61
Chuyền ngắn
74
Tầm nhìn
45
Tạt bóng
50
Chuyền dài
73
Đá phạt
43
Sút xoáy
47
Rê bóng
40
Giữ bóng
73
Khéo léo
52
Thăng bằng
53
Phản ứng
76
Kèm người
82
Lấy bóng
83
Cắt bóng
80
Đánh đầu
83
Xoạc bóng
80
Sức mạnh
88
Thể lực
55
Quyết đoán
80
Nhảy
74
Bình tĩnh
77
TM đổ người
24
TM bắt bóng
19
TM phát bóng
22
TM phản xạ
21
TM chọn vị trí
25
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2022~ | Caen | |
2013~ | Angers SCO | |
2013~2022 | Angers SCO | |
2010~2013 | USJA 까르케퓨 | |
2008~2009 | 빠씨 발리드 유르 | |
2007~2010 | Stade Breast 29 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |