83
CB
R. Thomas
13
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Romain Thomas
CB 83
|
|
12.06.1988
193cm
|
84kg
|
Nhỏ
|
Nổi tiếng
5
3
Level
28
55
52
51
51
62
54
75
54
54
80
80
70
70
67
67
80
Tốc độ
44
Sút
41
Chuyền bóng
60
Rê bóng
53
Phòng thủ
81
Thể chất
77
Tốc độ
44
Tăng tốc
44
Dứt điểm
32
Lực sút
69
Sút xa
37
Chọn vị trí
37
Vô lê
29
Penalty
61
Chuyền ngắn
74
Tầm nhìn
45
Tạt bóng
50
Chuyền dài
73
Đá phạt
43
Sút xoáy
47
Rê bóng
40
Giữ bóng
73
Khéo léo
52
Thăng bằng
53
Phản ứng
76
Kèm người
82
Lấy bóng
83
Cắt bóng
80
Đánh đầu
83
Xoạc bóng
80
Sức mạnh
88
Thể lực
55
Quyết đoán
80
Nhảy
74
Bình tĩnh
77
TM đổ người
24
TM bắt bóng
19
TM phát bóng
22
TM phản xạ
21
TM chọn vị trí
25
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Chuyền dài ( AI )
Đánh đầu mạnh
Xem Romain Thomas mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2022~ Caen
2013~ Angers SCO
2013~2022 Angers SCO
2010~2013 USJA 까르케퓨
2008~2009 빠씨 발리드 유르
2007~2010 Stade Breast 29
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%