74
ST
S. Guirassy
9
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Sehrou Guirassy
ST
74
187cm
|
82kg
|
Nhỏ
|
Bình thường
3
5
Level
22
71
70
69
69
61
68
53
67
67
52
52
52
52
54
54
52
Tốc độ
71
Sút
69
Chuyền bóng
61
Rê bóng
72
Phòng thủ
40
Thể chất
71
Tốc độ
73
Tăng tốc
69
Dứt điểm
73
Lực sút
73
Sút xa
58
Chọn vị trí
73
Vô lê
65
Penalty
68
Chuyền ngắn
67
Tầm nhìn
62
Tạt bóng
57
Chuyền dài
50
Đá phạt
68
Sút xoáy
58
Rê bóng
74
Giữ bóng
75
Khéo léo
69
Thăng bằng
66
Phản ứng
63
Kèm người
41
Lấy bóng
34
Cắt bóng
34
Đánh đầu
71
Xoạc bóng
39
Sức mạnh
77
Thể lực
60
Quyết đoán
71
Nhảy
73
Bình tĩnh
65
TM đổ người
18
TM bắt bóng
16
TM phát bóng
19
TM phản xạ
16
TM chọn vị trí
19
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | VfB Stuttgart | |
2022~ | VfB Stuttgart | |
2022~2023 | VfB Stuttgart | |
2020~ | stad wren | |
2020~2023 | stad wren | |
2019~2019 | Amiens SC | |
2019~2020 | Amiens SC | |
2016~2016 | AJ Auxerre | |
2016~2019 | 1. FC Cologne | |
2015~2016 | LOSC reel | |
2014~2015 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |