110
ST
S. Guirassy
25
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Sehrou Guirassy
ST 110
|
|
12.03.1996
187cm
|
82kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
3
5
Level
22
107
106
104
104
98
104
86
103
103
83
83
85
85
87
87
83
Tốc độ
106
Sút
109
Chuyền bóng
97
Rê bóng
104
Phòng thủ
69
Thể chất
105
Tốc độ
106
Tăng tốc
107
Dứt điểm
112
Lực sút
109
Sút xa
104
Chọn vị trí
111
Vô lê
104
Penalty
109
Chuyền ngắn
101
Tầm nhìn
100
Tạt bóng
92
Chuyền dài
94
Đá phạt
98
Sút xoáy
101
Rê bóng
104
Giữ bóng
107
Khéo léo
103
Thăng bằng
104
Phản ứng
106
Kèm người
68
Lấy bóng
64
Cắt bóng
64
Đánh đầu
107
Xoạc bóng
62
Sức mạnh
110
Thể lực
102
Quyết đoán
97
Nhảy
111
Bình tĩnh
113
TM đổ người
13
TM bắt bóng
11
TM phát bóng
16
TM phản xạ
11
TM chọn vị trí
15
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Dễ chấn thương
Bấm bóng ( AI )
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem Sehrou Guirassy mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2023~ VfB Stuttgart
2022~ VfB Stuttgart
2022~2023 VfB Stuttgart
2020~ stad wren
2020~2023 stad wren
2019~2019 Amiens SC
2019~2020 Amiens SC
2016~2016 AJ Auxerre
2016~2019 1. FC Cologne
2015~2016 LOSC reel
2014~2015
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%