115
ST
S. Guirassy
28
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Sehrou Guirassy
ST 115
|
|
12.03.1996
187cm
|
82kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
3
5
Level
24
112
111
109
109
103
109
92
107
107
89
90
90
90
92
92
89
Tốc độ
111
Sút
115
Chuyền bóng
103
Rê bóng
107
Phòng thủ
76
Thể chất
109
Tốc độ
110
Tăng tốc
113
Dứt điểm
118
Lực sút
114
Sút xa
110
Chọn vị trí
115
Vô lê
110
Penalty
117
Chuyền ngắn
108
Tầm nhìn
108
Tạt bóng
96
Chuyền dài
98
Đá phạt
100
Sút xoáy
104
Rê bóng
106
Giữ bóng
110
Khéo léo
107
Thăng bằng
110
Phản ứng
112
Kèm người
75
Lấy bóng
70
Cắt bóng
71
Đánh đầu
114
Xoạc bóng
69
Sức mạnh
114
Thể lực
104
Quyết đoán
104
Nhảy
117
Bình tĩnh
118
TM đổ người
14
TM bắt bóng
13
TM phát bóng
16
TM phản xạ
12
TM chọn vị trí
16
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Dễ chấn thương
Kiến tạo ( AI )
Bấm bóng ( AI )
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem Sehrou Guirassy mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2023~ VfB Stuttgart
2022~ VfB Stuttgart
2022~2023 VfB Stuttgart
2020~ stad wren
2020~2023 stad wren
2019~2019 Amiens SC
2019~2020 Amiens SC
2016~2016 AJ Auxerre
2016~2019 1. FC Cologne
2015~2016 LOSC reel
2014~2015
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%