77
CDM
S. M'Bia
10
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Stéphane M'Bia
CDM
77
CB
79
187cm
|
87kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
3
5
Level
24
70
68
66
66
71
68
74
68
68
76
76
72
72
71
71
76
Tốc độ
70
Sút
64
Chuyền bóng
67
Rê bóng
68
Phòng thủ
74
Thể chất
81
Tốc độ
71
Tăng tốc
69
Dứt điểm
59
Lực sút
81
Sút xa
63
Chọn vị trí
67
Vô lê
51
Penalty
74
Chuyền ngắn
76
Tầm nhìn
66
Tạt bóng
56
Chuyền dài
74
Đá phạt
55
Sút xoáy
58
Rê bóng
66
Giữ bóng
73
Khéo léo
60
Thăng bằng
72
Phản ứng
70
Kèm người
74
Lấy bóng
75
Cắt bóng
74
Đánh đầu
80
Xoạc bóng
74
Sức mạnh
84
Thể lực
78
Quyết đoán
82
Nhảy
74
Bình tĩnh
72
TM đổ người
16
TM bắt bóng
18
TM phát bóng
23
TM phản xạ
24
TM chọn vị trí
15
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2021~ | CF Fuenlabrada | |
2021~2022 | CF Fuenlabrada | |
2020~2021 | Shanghai Shenhua | |
2019~2020 | Wuhan FC | |
2018~2019 | Toulouse FC | |
2016~2018 | Hebei FC | |
2015~2016 | Trabzonspor | |
2014~2015 | Sevilla FC | |
2013~2014 | Sevilla FC | |
2012~2014 | Queens Park Rangers | |
2009~2012 | Olympique Marseille | |
2003~2009 | stad wren |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.66% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.64% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.52% |
4 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.4% |
5 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.4% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.37% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.35% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.34% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.3% |
12 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.26% |
15 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
16 |
Ronaldo
ST
102
24
|
0.25% |
17 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
18 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.25% |
19 |
T. Kroos
CM
108
24
|
0.25% |
20 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.25% |