91
CDM
S. M'Bia
16
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Stéphane M'Bia
CDM
91
CM
89
190cm
|
85kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
3
5
Level
19
84
83
81
81
86
83
88
83
83
88
88
85
85
85
85
88
Tốc độ
83
Sút
77
Chuyền bóng
85
Rê bóng
82
Phòng thủ
84
Thể chất
98
Tốc độ
85
Tăng tốc
81
Dứt điểm
73
Lực sút
93
Sút xa
78
Chọn vị trí
78
Vô lê
47
Penalty
82
Chuyền ngắn
97
Tầm nhìn
76
Tạt bóng
72
Chuyền dài
95
Đá phạt
74
Sút xoáy
71
Rê bóng
84
Giữ bóng
82
Khéo léo
74
Thăng bằng
83
Phản ứng
94
Kèm người
83
Lấy bóng
81
Cắt bóng
85
Đánh đầu
94
Xoạc bóng
84
Sức mạnh
99
Thể lực
96
Quyết đoán
99
Nhảy
100
Bình tĩnh
82
TM đổ người
7
TM bắt bóng
9
TM phát bóng
15
TM phản xạ
16
TM chọn vị trí
6
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 30-59
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2021~ | CF Fuenlabrada | |
2021~2022 | CF Fuenlabrada | |
2020~2021 | Shanghai Shenhua | |
2019~2020 | Wuhan FC | |
2018~2019 | Toulouse FC | |
2016~2018 | Hebei FC | |
2015~2016 | Trabzonspor | |
2014~2015 | Sevilla FC | |
2013~2014 | Sevilla FC | |
2012~2014 | Queens Park Rangers | |
2009~2012 | Olympique Marseille | |
2003~2009 | stad wren |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.66% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.64% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.52% |
4 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.41% |
5 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.4% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.37% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.36% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.34% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.3% |
12 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
13 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.29% |
14 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
15 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.25% |
17 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
18 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.25% |
19 |
Ronaldo
ST
102
24
|
0.25% |
20 |
T. Kroos
CM
108
24
|
0.25% |