96
CDM
S. M'Bia
18
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Stéphane M'Bia
CDM
96
CB
96
189cm
|
82kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
3
5
Level
24
86
86
84
84
90
86
93
86
86
93
93
90
90
90
90
93
Tốc độ
89
Sút
80
Chuyền bóng
87
Rê bóng
85
Phòng thủ
91
Thể chất
101
Tốc độ
92
Tăng tốc
87
Dứt điểm
71
Lực sút
99
Sút xa
85
Chọn vị trí
83
Vô lê
63
Penalty
95
Chuyền ngắn
94
Tầm nhìn
86
Tạt bóng
76
Chuyền dài
96
Đá phạt
82
Sút xoáy
79
Rê bóng
86
Giữ bóng
87
Khéo léo
77
Thăng bằng
87
Phản ứng
91
Kèm người
86
Lấy bóng
93
Cắt bóng
94
Đánh đầu
98
Xoạc bóng
92
Sức mạnh
101
Thể lực
102
Quyết đoán
102
Nhảy
96
Bình tĩnh
85
TM đổ người
24
TM bắt bóng
11
TM phát bóng
13
TM phản xạ
11
TM chọn vị trí
22
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Lẻ 00-29
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2021~ | CF Fuenlabrada | |
2021~2022 | CF Fuenlabrada | |
2020~2021 | Shanghai Shenhua | |
2019~2020 | Wuhan FC | |
2018~2019 | Toulouse FC | |
2016~2018 | Hebei FC | |
2015~2016 | Trabzonspor | |
2014~2015 | Sevilla FC | |
2013~2014 | Sevilla FC | |
2012~2014 | Queens Park Rangers | |
2009~2012 | Olympique Marseille | |
2003~2009 | stad wren |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.66% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.64% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.52% |
4 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.41% |
5 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.4% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.37% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.36% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.34% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.3% |
12 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
13 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.29% |
14 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
15 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.25% |
17 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
18 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.25% |
19 |
Ronaldo
ST
102
24
|
0.25% |
20 |
T. Kroos
CM
108
24
|
0.25% |