65
CB
S. M'Bia
5
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Stéphane M'Bia
CB
65
CDM
64
CM
62
187cm
|
87kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
3
5
Level
14
58
57
55
55
59
57
61
56
56
62
62
58
58
58
58
62
Tốc độ
55
Sút
54
Chuyền bóng
56
Rê bóng
56
Phòng thủ
60
Thể chất
69
Tốc độ
56
Tăng tốc
54
Dứt điểm
49
Lực sút
71
Sút xa
53
Chọn vị trí
57
Vô lê
41
Penalty
64
Chuyền ngắn
63
Tầm nhìn
56
Tạt bóng
46
Chuyền dài
62
Đá phạt
51
Sút xoáy
48
Rê bóng
56
Giữ bóng
60
Khéo léo
48
Thăng bằng
61
Phản ứng
62
Kèm người
63
Lấy bóng
57
Cắt bóng
61
Đánh đầu
66
Xoạc bóng
58
Sức mạnh
72
Thể lực
64
Quyết đoán
71
Nhảy
72
Bình tĩnh
62
TM đổ người
6
TM bắt bóng
8
TM phát bóng
13
TM phản xạ
14
TM chọn vị trí
5
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2021~ | CF Fuenlabrada | |
2021~2022 | CF Fuenlabrada | |
2020~2021 | Shanghai Shenhua | |
2019~2020 | Wuhan FC | |
2018~2019 | Toulouse FC | |
2016~2018 | Hebei FC | |
2015~2016 | Trabzonspor | |
2014~2015 | Sevilla FC | |
2013~2014 | Sevilla FC | |
2012~2014 | Queens Park Rangers | |
2009~2012 | Olympique Marseille | |
2003~2009 | stad wren |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.66% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.64% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.52% |
4 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.41% |
5 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.4% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.37% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.36% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.34% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.3% |
12 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
13 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.29% |
14 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
15 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.25% |
17 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
18 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.25% |
19 |
Ronaldo
ST
102
24
|
0.25% |
20 |
T. Kroos
CM
108
24
|
0.25% |