92
CDM
S. M'Bia
16
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Stéphane M'Bia
CDM
92
CB
91
CM
89
189cm
|
82kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
3
5
Level
19
83
83
80
80
86
83
89
82
82
88
88
86
86
85
85
88
Tốc độ
83
Sút
75
Chuyền bóng
83
Rê bóng
81
Phòng thủ
85
Thể chất
95
Tốc độ
83
Tăng tốc
83
Dứt điểm
68
Lực sút
92
Sút xa
80
Chọn vị trí
80
Vô lê
54
Penalty
81
Chuyền ngắn
95
Tầm nhìn
78
Tạt bóng
68
Chuyền dài
91
Đá phạt
71
Sút xoáy
74
Rê bóng
81
Giữ bóng
84
Khéo léo
75
Thăng bằng
79
Phản ứng
95
Kèm người
84
Lấy bóng
80
Cắt bóng
94
Đánh đầu
91
Xoạc bóng
85
Sức mạnh
96
Thể lực
94
Quyết đoán
96
Nhảy
96
Bình tĩnh
80
TM đổ người
7
TM bắt bóng
9
TM phát bóng
15
TM phản xạ
16
TM chọn vị trí
6
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2021~ | CF Fuenlabrada | |
2021~2022 | CF Fuenlabrada | |
2020~2021 | Shanghai Shenhua | |
2019~2020 | Wuhan FC | |
2018~2019 | Toulouse FC | |
2016~2018 | Hebei FC | |
2015~2016 | Trabzonspor | |
2014~2015 | Sevilla FC | |
2013~2014 | Sevilla FC | |
2012~2014 | Queens Park Rangers | |
2009~2012 | Olympique Marseille | |
2003~2009 | stad wren |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.66% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.64% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.52% |
4 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.41% |
5 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.4% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.37% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.36% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.34% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.3% |
12 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
13 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.29% |
14 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
15 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.25% |
17 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
18 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.25% |
19 |
Ronaldo
ST
102
24
|
0.25% |
20 |
T. Kroos
CM
108
24
|
0.25% |