76
CB
Aridane
9
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Aridane
CB 76
|
|
23.03.1989
186cm
|
77kg
|
Nhỏ
|
Bình thường
3
5
Level
24
54
51
51
51
57
52
68
53
53
73
73
67
67
65
65
73
Tốc độ
57
Sút
42
Chuyền bóng
54
Rê bóng
53
Phòng thủ
73
Thể chất
84
Tốc độ
65
Tăng tốc
49
Dứt điểm
33
Lực sút
68
Sút xa
37
Chọn vị trí
41
Vô lê
45
Penalty
37
Chuyền ngắn
58
Tầm nhìn
51
Tạt bóng
50
Chuyền dài
57
Đá phạt
50
Sút xoáy
51
Rê bóng
44
Giữ bóng
62
Khéo léo
70
Thăng bằng
58
Phản ứng
66
Kèm người
71
Lấy bóng
74
Cắt bóng
73
Đánh đầu
75
Xoạc bóng
76
Sức mạnh
89
Thể lực
80
Quyết đoán
77
Nhảy
87
Bình tĩnh
68
TM đổ người
23
TM bắt bóng
20
TM phát bóng
18
TM phản xạ
17
TM chọn vị trí
19
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Dễ chấn thương
Đánh đầu mạnh
Xem Aridane mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2023~ Rayo Vallecano
2017~ Osasuna
2017~2023 Osasuna
2016~2017 Cadiz CF
2015~2016 Cadiz CF
2012~2012 CD 코르랄리호
2012~2015
2011~2012 Deportivo Alaves
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%