76
CB
Aridane
9
24
54
51
51
51
57
52
68
53
53
73
73
67
67
65
65
73
Tốc độ
57
Sút
42
Chuyền bóng
54
Rê bóng
53
Phòng thủ
73
Thể chất
84
Tốc độ
65
Tăng tốc
49
Dứt điểm
33
Lực sút
68
Sút xa
37
Chọn vị trí
41
Vô lê
45
Penalty
37
Chuyền ngắn
58
Tầm nhìn
51
Tạt bóng
50
Chuyền dài
57
Đá phạt
50
Sút xoáy
51
Rê bóng
44
Giữ bóng
62
Khéo léo
70
Thăng bằng
58
Phản ứng
66
Kèm người
71
Lấy bóng
74
Cắt bóng
73
Đánh đầu
75
Xoạc bóng
76
Sức mạnh
89
Thể lực
80
Quyết đoán
77
Nhảy
87
Bình tĩnh
68
TM đổ người
23
TM bắt bóng
20
TM phát bóng
18
TM phản xạ
17
TM chọn vị trí
19
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | Rayo Vallecano | |
2017~ | Osasuna | |
2017~2023 | Osasuna | |
2016~2017 | Cadiz CF | |
2015~2016 | Cadiz CF | |
2012~2012 | CD 코르랄리호 | |
2012~2015 | ||
2011~2012 | Deportivo Alaves |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |