70
CB
Aridane
6
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Aridane
CB 70
|
|
23.03.1989
188cm
|
79kg
|
Trung bình
|
Bình thường
3
5
Level
15
46
43
42
42
51
44
62
45
45
67
67
60
60
58
58
67
Tốc độ
41
Sút
32
Chuyền bóng
47
Rê bóng
46
Phòng thủ
66
Thể chất
74
Tốc độ
47
Tăng tốc
35
Dứt điểm
23
Lực sút
58
Sút xa
27
Chọn vị trí
31
Vô lê
35
Penalty
27
Chuyền ngắn
57
Tầm nhìn
41
Tạt bóng
40
Chuyền dài
47
Đá phạt
40
Sút xoáy
41
Rê bóng
35
Giữ bóng
59
Khéo léo
57
Thăng bằng
42
Phản ứng
64
Kèm người
66
Lấy bóng
66
Cắt bóng
68
Đánh đầu
69
Xoạc bóng
66
Sức mạnh
80
Thể lực
68
Quyết đoán
69
Nhảy
71
Bình tĩnh
58
TM đổ người
13
TM bắt bóng
10
TM phát bóng
8
TM phản xạ
7
TM chọn vị trí
9
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Dễ chấn thương
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem Aridane mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2023~ Rayo Vallecano
2017~ Osasuna
2017~2023 Osasuna
2016~2017 Cadiz CF
2015~2016 Cadiz CF
2012~2012 CD 코르랄리호
2012~2015
2011~2012 Deportivo Alaves
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%