85
CB
Aridane
13
30
61
59
57
57
66
60
76
60
60
82
82
75
75
73
73
82
Tốc độ
58
Sút
47
Chuyền bóng
62
Rê bóng
61
Phòng thủ
81
Thể chất
89
Tốc độ
63
Tăng tốc
53
Dứt điểm
38
Lực sút
73
Sút xa
42
Chọn vị trí
46
Vô lê
50
Penalty
42
Chuyền ngắn
72
Tầm nhìn
56
Tạt bóng
55
Chuyền dài
62
Đá phạt
55
Sút xoáy
56
Rê bóng
50
Giữ bóng
74
Khéo léo
73
Thăng bằng
56
Phản ứng
79
Kèm người
81
Lấy bóng
80
Cắt bóng
82
Đánh đầu
84
Xoạc bóng
81
Sức mạnh
95
Thể lực
83
Quyết đoán
84
Nhảy
93
Bình tĩnh
73
TM đổ người
28
TM bắt bóng
25
TM phát bóng
23
TM phản xạ
22
TM chọn vị trí
24
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | Rayo Vallecano | |
2017~ | Osasuna | |
2017~2023 | Osasuna | |
2016~2017 | Cadiz CF | |
2015~2016 | Cadiz CF | |
2012~2012 | CD 코르랄리호 | |
2012~2015 | ||
2011~2012 | Deportivo Alaves |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |