85
CB
Aridane
13
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Aridane
CB 85
|
|
23.03.1989
186cm
|
77kg
|
Nhỏ
|
Bình thường
3
5
Level
30
61
59
57
57
66
60
76
60
60
82
82
75
75
73
73
82
Tốc độ
58
Sút
47
Chuyền bóng
62
Rê bóng
61
Phòng thủ
81
Thể chất
89
Tốc độ
63
Tăng tốc
53
Dứt điểm
38
Lực sút
73
Sút xa
42
Chọn vị trí
46
Vô lê
50
Penalty
42
Chuyền ngắn
72
Tầm nhìn
56
Tạt bóng
55
Chuyền dài
62
Đá phạt
55
Sút xoáy
56
Rê bóng
50
Giữ bóng
74
Khéo léo
73
Thăng bằng
56
Phản ứng
79
Kèm người
81
Lấy bóng
80
Cắt bóng
82
Đánh đầu
84
Xoạc bóng
81
Sức mạnh
95
Thể lực
83
Quyết đoán
84
Nhảy
93
Bình tĩnh
73
TM đổ người
28
TM bắt bóng
25
TM phát bóng
23
TM phản xạ
22
TM chọn vị trí
24
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Dễ chấn thương
Đánh đầu mạnh
Xem Aridane mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2023~ Rayo Vallecano
2017~ Osasuna
2017~2023 Osasuna
2016~2017 Cadiz CF
2015~2016 Cadiz CF
2012~2012 CD 코르랄리호
2012~2015
2011~2012 Deportivo Alaves
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%