77
RW
C. Hudson-Odoi
10
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Callum Hudson-Odoi
RW
77
LW
77
178cm
|
79kg
|
Trung bình
|
Bình thường
3
5
Level
25
70
73
74
74
67
73
55
74
74
48
48
56
56
59
59
48
Tốc độ
84
Sút
66
Chuyền bóng
69
Rê bóng
81
Phòng thủ
36
Thể chất
63
Tốc độ
84
Tăng tốc
86
Dứt điểm
69
Lực sút
67
Sút xa
63
Chọn vị trí
66
Vô lê
62
Penalty
58
Chuyền ngắn
73
Tầm nhìn
67
Tạt bóng
68
Chuyền dài
67
Đá phạt
66
Sút xoáy
69
Rê bóng
82
Giữ bóng
81
Khéo léo
85
Thăng bằng
79
Phản ứng
67
Kèm người
29
Lấy bóng
39
Cắt bóng
30
Đánh đầu
57
Xoạc bóng
42
Sức mạnh
63
Thể lực
68
Quyết đoán
54
Nhảy
74
Bình tĩnh
69
TM đổ người
22
TM bắt bóng
21
TM phát bóng
19
TM phản xạ
14
TM chọn vị trí
23
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | Nottingham Forest | |
2022~ | Bayer 04 Leverkusen | |
2022~2023 | Bayer 04 Leverkusen | |
2018~ | Chelsea | |
2018~2023 | Chelsea |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |