85
LW
C. Hudson-Odoi
13
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Callum Hudson-Odoi
LW
85
RW
85
178cm
|
79kg
|
Trung bình
|
Bình thường
3
5
Level
18
76
80
82
82
72
80
56
81
81
48
48
58
58
62
62
48
Tốc độ
93
Sút
71
Chuyền bóng
76
Rê bóng
87
Phòng thủ
31
Thể chất
66
Tốc độ
93
Tăng tốc
94
Dứt điểm
76
Lực sút
72
Sút xa
62
Chọn vị trí
77
Vô lê
64
Penalty
59
Chuyền ngắn
79
Tầm nhìn
77
Tạt bóng
77
Chuyền dài
72
Đá phạt
69
Sút xoáy
72
Rê bóng
89
Giữ bóng
87
Khéo léo
90
Thăng bằng
85
Phản ứng
75
Kèm người
24
Lấy bóng
32
Cắt bóng
22
Đánh đầu
62
Xoạc bóng
43
Sức mạnh
67
Thể lực
74
Quyết đoán
55
Nhảy
77
Bình tĩnh
75
TM đổ người
14
TM bắt bóng
13
TM phát bóng
11
TM phản xạ
5
TM chọn vị trí
15
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | Nottingham Forest | |
2022~ | Bayer 04 Leverkusen | |
2022~2023 | Bayer 04 Leverkusen | |
2018~ | Chelsea | |
2018~2023 | Chelsea |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |