72
LW
C. Hudson-Odoi
6
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Callum Hudson-Odoi
LW
72
RW
72
182cm
|
76kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
3
5
Level
18
64
67
69
69
64
68
56
68
68
50
50
56
56
58
58
50
Tốc độ
72
Sút
62
Chuyền bóng
67
Rê bóng
72
Phòng thủ
45
Thể chất
54
Tốc độ
67
Tăng tốc
79
Dứt điểm
65
Lực sút
62
Sút xa
61
Chọn vị trí
64
Vô lê
55
Penalty
51
Chuyền ngắn
68
Tầm nhìn
67
Tạt bóng
69
Chuyền dài
64
Đá phạt
66
Sút xoáy
70
Rê bóng
74
Giữ bóng
72
Khéo léo
76
Thăng bằng
72
Phản ứng
62
Kèm người
44
Lấy bóng
48
Cắt bóng
42
Đánh đầu
50
Xoạc bóng
43
Sức mạnh
54
Thể lực
60
Quyết đoán
48
Nhảy
65
Bình tĩnh
67
TM đổ người
15
TM bắt bóng
14
TM phát bóng
12
TM phản xạ
7
TM chọn vị trí
16
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | Nottingham Forest | |
2022~ | Bayer 04 Leverkusen | |
2022~2023 | Bayer 04 Leverkusen | |
2018~ | Chelsea | |
2018~2023 | Chelsea |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |