76
RB
C. Trimmel
10
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Christopher Trimmel
RB 76
|
|
24.02.1987
189cm
|
82kg
|
Trung bình
|
Bình thường
3
5
Level
25
68
68
69
69
69
68
72
70
70
73
73
73
73
73
73
73
Tốc độ
69
Sút
62
Chuyền bóng
68
Rê bóng
68
Phòng thủ
73
Thể chất
79
Tốc độ
70
Tăng tốc
68
Dứt điểm
63
Lực sút
64
Sút xa
59
Chọn vị trí
67
Vô lê
59
Penalty
62
Chuyền ngắn
71
Tầm nhìn
67
Tạt bóng
78
Chuyền dài
65
Đá phạt
47
Sút xoáy
60
Rê bóng
70
Giữ bóng
69
Khéo léo
65
Thăng bằng
58
Phản ứng
74
Kèm người
73
Lấy bóng
77
Cắt bóng
70
Đánh đầu
72
Xoạc bóng
71
Sức mạnh
81
Thể lực
85
Quyết đoán
76
Nhảy
58
Bình tĩnh
66
TM đổ người
24
TM bắt bóng
17
TM phát bóng
15
TM phản xạ
23
TM chọn vị trí
17
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Ném biên xa
Tạt bóng sớm ( AI )
Ma tốc độ ( AI )
Xem Christopher Trimmel mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2014~ 1. FC Union Berlin
2008~2014 SK Rapid Wien
2006~2008 ASK 호아리촌
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%