76
RB
C. Trimmel
10
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Christopher Trimmel
RB
76
189cm
|
82kg
|
Trung bình
|
Bình thường
3
5
Level
25
68
68
69
69
69
68
72
70
70
73
73
73
73
73
73
73
Tốc độ
69
Sút
62
Chuyền bóng
68
Rê bóng
68
Phòng thủ
73
Thể chất
79
Tốc độ
70
Tăng tốc
68
Dứt điểm
63
Lực sút
64
Sút xa
59
Chọn vị trí
67
Vô lê
59
Penalty
62
Chuyền ngắn
71
Tầm nhìn
67
Tạt bóng
78
Chuyền dài
65
Đá phạt
47
Sút xoáy
60
Rê bóng
70
Giữ bóng
69
Khéo léo
65
Thăng bằng
58
Phản ứng
74
Kèm người
73
Lấy bóng
77
Cắt bóng
70
Đánh đầu
72
Xoạc bóng
71
Sức mạnh
81
Thể lực
85
Quyết đoán
76
Nhảy
58
Bình tĩnh
66
TM đổ người
24
TM bắt bóng
17
TM phát bóng
15
TM phản xạ
23
TM chọn vị trí
17
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2014~ | 1. FC Union Berlin | |
2008~2014 | SK Rapid Wien | |
2006~2008 | ASK 호아리촌 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |