107
RWB
C. Trimmel
23
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Christopher Trimmel
RWB 107 RB 107
|
|
24.02.1987
189cm
|
82kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
3
5
Level
24
97
99
100
100
102
100
103
102
102
103
103
104
104
104
104
103
Tốc độ
102
Sút
88
Chuyền bóng
104
Rê bóng
101
Phòng thủ
104
Thể chất
103
Tốc độ
104
Tăng tốc
101
Dứt điểm
83
Lực sút
95
Sút xa
90
Chọn vị trí
106
Vô lê
87
Penalty
85
Chuyền ngắn
102
Tầm nhìn
107
Tạt bóng
111
Chuyền dài
100
Đá phạt
98
Sút xoáy
109
Rê bóng
101
Giữ bóng
101
Khéo léo
100
Thăng bằng
100
Phản ứng
104
Kèm người
104
Lấy bóng
104
Cắt bóng
106
Đánh đầu
102
Xoạc bóng
104
Sức mạnh
102
Thể lực
106
Quyết đoán
104
Nhảy
105
Bình tĩnh
102
TM đổ người
16
TM bắt bóng
14
TM phát bóng
14
TM phản xạ
15
TM chọn vị trí
14
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Ném biên xa
Tạt bóng sớm ( AI )
Sút xoáy
Giờ reset: Lẻ 30-59
Xem Christopher Trimmel mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2014~ 1. FC Union Berlin
2008~2014 SK Rapid Wien
2006~2008 ASK 호아리촌
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%