82
RWB
C. Trimmel
14
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Christopher Trimmel
RWB
82
RM
79
RB
81
189cm
|
82kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
3
5
Level
28
73
73
74
74
75
73
77
76
76
78
78
78
78
79
79
78
Tốc độ
76
Sút
69
Chuyền bóng
77
Rê bóng
72
Phòng thủ
78
Thể chất
83
Tốc độ
83
Tăng tốc
69
Dứt điểm
67
Lực sút
79
Sút xa
70
Chọn vị trí
71
Vô lê
63
Penalty
66
Chuyền ngắn
75
Tầm nhìn
72
Tạt bóng
90
Chuyền dài
77
Đá phạt
69
Sút xoáy
77
Rê bóng
74
Giữ bóng
74
Khéo léo
68
Thăng bằng
61
Phản ứng
77
Kèm người
78
Lấy bóng
79
Cắt bóng
80
Đánh đầu
77
Xoạc bóng
74
Sức mạnh
85
Thể lực
85
Quyết đoán
82
Nhảy
65
Bình tĩnh
75
TM đổ người
27
TM bắt bóng
20
TM phát bóng
18
TM phản xạ
26
TM chọn vị trí
20
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2014~ | 1. FC Union Berlin | |
2008~2014 | SK Rapid Wien | |
2006~2008 | ASK 호아리촌 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |