82
RWB
C. Trimmel
14
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Christopher Trimmel
RWB 82 RM 79 RB 81
|
|
24.02.1987
189cm
|
82kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
3
5
Level
28
73
73
74
74
75
73
77
76
76
78
78
78
78
79
79
78
Tốc độ
76
Sút
69
Chuyền bóng
77
Rê bóng
72
Phòng thủ
78
Thể chất
83
Tốc độ
83
Tăng tốc
69
Dứt điểm
67
Lực sút
79
Sút xa
70
Chọn vị trí
71
Vô lê
63
Penalty
66
Chuyền ngắn
75
Tầm nhìn
72
Tạt bóng
90
Chuyền dài
77
Đá phạt
69
Sút xoáy
77
Rê bóng
74
Giữ bóng
74
Khéo léo
68
Thăng bằng
61
Phản ứng
77
Kèm người
78
Lấy bóng
79
Cắt bóng
80
Đánh đầu
77
Xoạc bóng
74
Sức mạnh
85
Thể lực
85
Quyết đoán
82
Nhảy
65
Bình tĩnh
75
TM đổ người
27
TM bắt bóng
20
TM phát bóng
18
TM phản xạ
26
TM chọn vị trí
20
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Ném biên xa
Tạt bóng sớm ( AI )
Xem Christopher Trimmel mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2014~ 1. FC Union Berlin
2008~2014 SK Rapid Wien
2006~2008 ASK 호아리촌
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%