80
CB
C. Coady
13
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Conor Coady
CB 80
|
|
25.02.1993
186cm
|
80kg
|
Trung bình
|
Bình thường
3
5
Level
25
65
66
65
65
75
69
78
68
68
77
77
73
73
73
73
77
Tốc độ
51
Sút
60
Chuyền bóng
74
Rê bóng
67
Phòng thủ
78
Thể chất
75
Tốc độ
52
Tăng tốc
50
Dứt điểm
55
Lực sút
70
Sút xa
66
Chọn vị trí
54
Vô lê
59
Penalty
63
Chuyền ngắn
81
Tầm nhìn
75
Tạt bóng
66
Chuyền dài
82
Đá phạt
60
Sút xoáy
61
Rê bóng
65
Giữ bóng
76
Khéo léo
52
Thăng bằng
58
Phản ứng
79
Kèm người
81
Lấy bóng
78
Cắt bóng
82
Đánh đầu
74
Xoạc bóng
74
Sức mạnh
75
Thể lực
79
Quyết đoán
74
Nhảy
74
Bình tĩnh
80
TM đổ người
17
TM bắt bóng
23
TM phát bóng
18
TM phản xạ
17
TM chọn vị trí
20
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Cứng như thép
Chuyền dài ( AI )
Xem Conor Coady mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2023~ Leicester City
2022~ Everton
2022~2023 Everton
2015~ Wolverhampton Wanderers
2015~2023 Wolverhampton Wanderers
2014~2015 Huddersfield Town
2013~2014 Sheffield United
2011~2014 Liverpool
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%