80
CB
C. Coady
13
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Conor Coady
CB
80
186cm
|
80kg
|
Trung bình
|
Bình thường
3
5
Level
25
65
66
65
65
75
69
78
68
68
77
77
73
73
73
73
77
Tốc độ
51
Sút
60
Chuyền bóng
74
Rê bóng
67
Phòng thủ
78
Thể chất
75
Tốc độ
52
Tăng tốc
50
Dứt điểm
55
Lực sút
70
Sút xa
66
Chọn vị trí
54
Vô lê
59
Penalty
63
Chuyền ngắn
81
Tầm nhìn
75
Tạt bóng
66
Chuyền dài
82
Đá phạt
60
Sút xoáy
61
Rê bóng
65
Giữ bóng
76
Khéo léo
52
Thăng bằng
58
Phản ứng
79
Kèm người
81
Lấy bóng
78
Cắt bóng
82
Đánh đầu
74
Xoạc bóng
74
Sức mạnh
75
Thể lực
79
Quyết đoán
74
Nhảy
74
Bình tĩnh
80
TM đổ người
17
TM bắt bóng
23
TM phát bóng
18
TM phản xạ
17
TM chọn vị trí
20
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | Leicester City | |
2022~ | Everton | |
2022~2023 | Everton | |
2015~ | Wolverhampton Wanderers | |
2015~2023 | Wolverhampton Wanderers | |
2014~2015 | Huddersfield Town | |
2013~2014 | Sheffield United | |
2011~2014 | Liverpool |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |