88
CB
C. Coady
15
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Conor Coady
CB 88 RB 84 CDM 87
|
|
25.02.1993
186cm
|
80kg
|
Trung bình
|
Bình thường
3
5
Level
18
77
75
74
74
78
76
84
75
75
85
85
81
81
80
80
85
Tốc độ
76
Sút
70
Chuyền bóng
73
Rê bóng
75
Phòng thủ
85
Thể chất
84
Tốc độ
78
Tăng tốc
75
Dứt điểm
72
Lực sút
73
Sút xa
69
Chọn vị trí
69
Vô lê
65
Penalty
62
Chuyền ngắn
87
Tầm nhìn
63
Tạt bóng
60
Chuyền dài
83
Đá phạt
59
Sút xoáy
63
Rê bóng
74
Giữ bóng
84
Khéo léo
63
Thăng bằng
66
Phản ứng
83
Kèm người
84
Lấy bóng
87
Cắt bóng
85
Đánh đầu
87
Xoạc bóng
89
Sức mạnh
86
Thể lực
77
Quyết đoán
91
Nhảy
79
Bình tĩnh
77
TM đổ người
8
TM bắt bóng
15
TM phát bóng
10
TM phản xạ
8
TM chọn vị trí
12
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Xoạc bóng ( AI )
Sút xa ( AI )
Xem Conor Coady mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2023~ Leicester City
2022~ Everton
2022~2023 Everton
2015~ Wolverhampton Wanderers
2015~2023 Wolverhampton Wanderers
2014~2015 Huddersfield Town
2013~2014 Sheffield United
2011~2014 Liverpool
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%