84
CB
C. Coady
14
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Conor Coady
CB 84
|
|
25.02.1993
186cm
|
80kg
|
Trung bình
|
Bình thường
3
5
Level
28
69
70
69
69
79
72
82
72
72
81
81
77
77
77
77
81
Tốc độ
53
Sút
63
Chuyền bóng
79
Rê bóng
71
Phòng thủ
82
Thể chất
78
Tốc độ
58
Tăng tốc
49
Dứt điểm
58
Lực sút
73
Sút xa
69
Chọn vị trí
57
Vô lê
62
Penalty
66
Chuyền ngắn
85
Tầm nhìn
76
Tạt bóng
72
Chuyền dài
88
Đá phạt
68
Sút xoáy
66
Rê bóng
68
Giữ bóng
83
Khéo léo
55
Thăng bằng
61
Phản ứng
84
Kèm người
86
Lấy bóng
83
Cắt bóng
82
Đánh đầu
78
Xoạc bóng
78
Sức mạnh
78
Thể lực
82
Quyết đoán
75
Nhảy
87
Bình tĩnh
84
TM đổ người
20
TM bắt bóng
26
TM phát bóng
21
TM phản xạ
20
TM chọn vị trí
23
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Cứng như thép
Chuyền dài ( AI )
Xem Conor Coady mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2023~ Leicester City
2022~ Everton
2022~2023 Everton
2015~ Wolverhampton Wanderers
2015~2023 Wolverhampton Wanderers
2014~2015 Huddersfield Town
2013~2014 Sheffield United
2011~2014 Liverpool
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%