80
CDM
F. Delph
11
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Fabian Delph
CDM
80
CM
80
LB
78
174cm
|
78kg
|
Nhỏ
|
Nổi tiếng
5
3
Level
24
72
74
74
74
77
75
77
75
75
74
74
75
75
76
76
74
Tốc độ
69
Sút
71
Chuyền bóng
75
Rê bóng
78
Phòng thủ
74
Thể chất
73
Tốc độ
69
Tăng tốc
70
Dứt điểm
66
Lực sút
82
Sút xa
76
Chọn vị trí
70
Vô lê
62
Penalty
67
Chuyền ngắn
81
Tầm nhìn
73
Tạt bóng
74
Chuyền dài
77
Đá phạt
57
Sút xoáy
74
Rê bóng
76
Giữ bóng
82
Khéo léo
79
Thăng bằng
85
Phản ứng
79
Kèm người
72
Lấy bóng
78
Cắt bóng
77
Đánh đầu
63
Xoạc bóng
76
Sức mạnh
66
Thể lực
79
Quyết đoán
84
Nhảy
69
Bình tĩnh
78
TM đổ người
18
TM bắt bóng
18
TM phát bóng
22
TM phản xạ
15
TM chọn vị trí
19
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2019~ | Everton | |
2019~2022 | Everton | |
2015~2019 | Manchester City | |
2012~2012 | Leeds United | |
2009~2015 | Aston Villa | |
2007~2009 | Leeds United |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.62% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.54% |
4 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.42% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.4% |
6 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.4% |
7 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.32% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.29% |
13 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.29% |
14 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.28% |
15 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.27% |
16 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.26% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.24% |
20 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.24% |