85
CM
F. Delph
14
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Fabian Delph
CM
85
LB
80
174cm
|
60kg
|
Nhỏ
|
Nổi tiếng
5
3
Level
14
76
80
80
80
82
82
79
80
80
74
74
77
77
78
78
74
Tốc độ
81
Sút
74
Chuyền bóng
77
Rê bóng
85
Phòng thủ
72
Thể chất
75
Tốc độ
82
Tăng tốc
81
Dứt điểm
72
Lực sút
77
Sút xa
84
Chọn vị trí
77
Vô lê
56
Penalty
62
Chuyền ngắn
86
Tầm nhìn
81
Tạt bóng
67
Chuyền dài
82
Đá phạt
45
Sút xoáy
69
Rê bóng
88
Giữ bóng
83
Khéo léo
86
Thăng bằng
83
Phản ứng
77
Kèm người
62
Lấy bóng
81
Cắt bóng
79
Đánh đầu
68
Xoạc bóng
71
Sức mạnh
66
Thể lực
92
Quyết đoán
79
Nhảy
76
Bình tĩnh
73
TM đổ người
7
TM bắt bóng
6
TM phát bóng
11
TM phản xạ
3
TM chọn vị trí
8
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2019~ | Everton | |
2019~2022 | Everton | |
2015~2019 | Manchester City | |
2012~2012 | Leeds United | |
2009~2015 | Aston Villa | |
2007~2009 | Leeds United |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.6% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.54% |
4 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.42% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.37% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.32% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
11 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.29% |
13 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.29% |
14 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.28% |
15 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.27% |
16 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.26% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.25% |
20 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.24% |