92
CDM
F. Delph
17
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Fabian Delph
CDM
92
CM
93
LB
92
174cm
|
60kg
|
Nhỏ
|
Nổi tiếng
5
3
Level
18
86
89
88
88
90
89
89
89
89
86
85
89
89
90
90
86
Tốc độ
91
Sút
82
Chuyền bóng
85
Rê bóng
94
Phòng thủ
86
Thể chất
85
Tốc độ
90
Tăng tốc
93
Dứt điểm
78
Lực sút
93
Sút xa
88
Chọn vị trí
83
Vô lê
59
Penalty
76
Chuyền ngắn
94
Tầm nhìn
80
Tạt bóng
78
Chuyền dài
88
Đá phạt
76
Sút xoáy
76
Rê bóng
96
Giữ bóng
94
Khéo léo
94
Thăng bằng
93
Phản ứng
94
Kèm người
87
Lấy bóng
88
Cắt bóng
89
Đánh đầu
77
Xoạc bóng
85
Sức mạnh
76
Thể lực
102
Quyết đoán
88
Nhảy
82
Bình tĩnh
84
TM đổ người
10
TM bắt bóng
9
TM phát bóng
14
TM phản xạ
6
TM chọn vị trí
11
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 30-59
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2019~ | Everton | |
2019~2022 | Everton | |
2015~2019 | Manchester City | |
2012~2012 | Leeds United | |
2009~2015 | Aston Villa | |
2007~2009 | Leeds United |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.6% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.54% |
4 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.42% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.37% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.32% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
11 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.29% |
13 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.29% |
14 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.28% |
15 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.27% |
16 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.26% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.25% |
20 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.24% |