100
LB
F. Delph
20
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Fabian Delph
LB
100
CDM
100
174cm
|
78kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
5
3
Level
27
93
95
96
96
96
96
97
96
96
95
95
97
97
97
97
95
Tốc độ
96
Sút
89
Chuyền bóng
94
Rê bóng
100
Phòng thủ
96
Thể chất
94
Tốc độ
96
Tăng tốc
98
Dứt điểm
85
Lực sút
98
Sút xa
95
Chọn vị trí
97
Vô lê
72
Penalty
84
Chuyền ngắn
98
Tầm nhìn
91
Tạt bóng
95
Chuyền dài
96
Đá phạt
81
Sút xoáy
84
Rê bóng
102
Giữ bóng
98
Khéo léo
100
Thăng bằng
96
Phản ứng
98
Kèm người
98
Lấy bóng
97
Cắt bóng
96
Đánh đầu
86
Xoạc bóng
98
Sức mạnh
89
Thể lực
101
Quyết đoán
100
Nhảy
93
Bình tĩnh
92
TM đổ người
21
TM bắt bóng
20
TM phát bóng
20
TM phản xạ
15
TM chọn vị trí
17
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2019~ | Everton | |
2019~2022 | Everton | |
2015~2019 | Manchester City | |
2012~2012 | Leeds United | |
2009~2015 | Aston Villa | |
2007~2009 | Leeds United |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.6% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.54% |
4 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.42% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.37% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.32% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
11 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.29% |
13 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.29% |
14 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.28% |
15 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.27% |
16 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.26% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.25% |
20 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.24% |