93
LB
F. Delph
17
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Fabian Delph
LB
93
CM
94
174cm
|
78kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
5
3
Level
21
84
88
88
88
91
89
91
89
89
88
88
90
90
91
91
88
Tốc độ
89
Sút
79
Chuyền bóng
87
Rê bóng
94
Phòng thủ
89
Thể chất
88
Tốc độ
88
Tăng tốc
92
Dứt điểm
71
Lực sút
91
Sút xa
91
Chọn vị trí
82
Vô lê
66
Penalty
76
Chuyền ngắn
91
Tầm nhìn
86
Tạt bóng
85
Chuyền dài
92
Đá phạt
75
Sút xoáy
75
Rê bóng
96
Giữ bóng
93
Khéo léo
96
Thăng bằng
88
Phản ứng
94
Kèm người
91
Lấy bóng
93
Cắt bóng
88
Đánh đầu
77
Xoạc bóng
91
Sức mạnh
79
Thể lực
103
Quyết đoán
95
Nhảy
84
Bình tĩnh
84
TM đổ người
17
TM bắt bóng
15
TM phát bóng
6
TM phản xạ
11
TM chọn vị trí
8
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2019~ | Everton | |
2019~2022 | Everton | |
2015~2019 | Manchester City | |
2012~2012 | Leeds United | |
2009~2015 | Aston Villa | |
2007~2009 | Leeds United |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.6% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.54% |
4 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.42% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.37% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.32% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
11 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.29% |
13 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.29% |
14 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.28% |
15 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.27% |
16 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.26% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.25% |
20 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.24% |