75
RB
F. Centonze
9
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Fabien Centonze
RB 75
|
|
16.01.1996
182cm
|
75kg
|
Nhỏ
|
Bình thường
3
5
Level
26
66
69
70
70
70
69
71
71
71
71
71
72
72
73
73
71
Tốc độ
78
Sút
56
Chuyền bóng
68
Rê bóng
74
Phòng thủ
69
Thể chất
76
Tốc độ
78
Tăng tốc
80
Dứt điểm
46
Lực sút
71
Sút xa
61
Chọn vị trí
72
Vô lê
65
Penalty
54
Chuyền ngắn
71
Tầm nhìn
68
Tạt bóng
71
Chuyền dài
66
Đá phạt
50
Sút xoáy
66
Rê bóng
74
Giữ bóng
75
Khéo léo
72
Thăng bằng
74
Phản ứng
72
Kèm người
70
Lấy bóng
71
Cắt bóng
71
Đánh đầu
63
Xoạc bóng
71
Sức mạnh
74
Thể lực
81
Quyết đoán
74
Nhảy
83
Bình tĩnh
70
TM đổ người
22
TM bắt bóng
20
TM phát bóng
18
TM phản xạ
21
TM chọn vị trí
20
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Xem Fabien Centonze mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2024~ Ellas Verona
2022~ FC Nantes
2019~ FC Metz
2019~2022 FC Metz
2018~2019 RC Lance
2016~2018 Clermont Foot 63
2015~2016 에비앙 FC
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%