63
RB
F. Centonze
5
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Fabien Centonze
RB 63 RWB 63
|
|
16.01.1996
182cm
|
75kg
|
Nhỏ
|
Bình thường
2
5
Level
14
52
54
55
55
57
55
59
57
57
59
59
60
60
60
60
59
Tốc độ
66
Sút
43
Chuyền bóng
57
Rê bóng
57
Phòng thủ
58
Thể chất
66
Tốc độ
67
Tăng tốc
65
Dứt điểm
36
Lực sút
55
Sút xa
47
Chọn vị trí
57
Vô lê
42
Penalty
43
Chuyền ngắn
60
Tầm nhìn
57
Tạt bóng
60
Chuyền dài
57
Đá phạt
40
Sút xoáy
56
Rê bóng
56
Giữ bóng
59
Khéo léo
62
Thăng bằng
65
Phản ứng
50
Kèm người
57
Lấy bóng
62
Cắt bóng
59
Đánh đầu
53
Xoạc bóng
60
Sức mạnh
65
Thể lực
71
Quyết đoán
62
Nhảy
67
Bình tĩnh
60
TM đổ người
11
TM bắt bóng
9
TM phát bóng
7
TM phản xạ
10
TM chọn vị trí
9
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Dễ chấn thương
Cá nhân
Ma tốc độ ( AI )
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem Fabien Centonze mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2024~ Ellas Verona
2022~ FC Nantes
2019~ FC Metz
2019~2022 FC Metz
2018~2019 RC Lance
2016~2018 Clermont Foot 63
2015~2016 에비앙 FC
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%