82
RWB
F. Centonze
13
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Fabien Centonze
RWB 82 RB 81
|
|
16.01.1996
182cm
|
75kg
|
Nhỏ
|
Bình thường
2
5
Level
29
70
73
74
74
75
74
77
77
77
76
76
78
78
79
79
76
Tốc độ
84
Sút
58
Chuyền bóng
74
Rê bóng
77
Phòng thủ
75
Thể chất
82
Tốc độ
85
Tăng tốc
83
Dứt điểm
50
Lực sút
69
Sút xa
61
Chọn vị trí
77
Vô lê
56
Penalty
57
Chuyền ngắn
77
Tầm nhìn
74
Tạt bóng
80
Chuyền dài
71
Đá phạt
54
Sút xoáy
70
Rê bóng
77
Giữ bóng
78
Khéo léo
76
Thăng bằng
77
Phản ứng
76
Kèm người
77
Lấy bóng
77
Cắt bóng
75
Đánh đầu
67
Xoạc bóng
76
Sức mạnh
79
Thể lực
95
Quyết đoán
77
Nhảy
79
Bình tĩnh
76
TM đổ người
25
TM bắt bóng
23
TM phát bóng
21
TM phản xạ
24
TM chọn vị trí
23
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Ma tốc độ ( AI )
Xem Fabien Centonze mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2024~ Ellas Verona
2022~ FC Nantes
2019~ FC Metz
2019~2022 FC Metz
2018~2019 RC Lance
2016~2018 Clermont Foot 63
2015~2016 에비앙 FC
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%