82
RWB
F. Centonze
13
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Fabien Centonze
RWB
82
RB
81
182cm
|
75kg
|
Nhỏ
|
Bình thường
2
5
Level
29
70
73
74
74
75
74
77
77
77
76
76
78
78
79
79
76
Tốc độ
84
Sút
58
Chuyền bóng
74
Rê bóng
77
Phòng thủ
75
Thể chất
82
Tốc độ
85
Tăng tốc
83
Dứt điểm
50
Lực sút
69
Sút xa
61
Chọn vị trí
77
Vô lê
56
Penalty
57
Chuyền ngắn
77
Tầm nhìn
74
Tạt bóng
80
Chuyền dài
71
Đá phạt
54
Sút xoáy
70
Rê bóng
77
Giữ bóng
78
Khéo léo
76
Thăng bằng
77
Phản ứng
76
Kèm người
77
Lấy bóng
77
Cắt bóng
75
Đánh đầu
67
Xoạc bóng
76
Sức mạnh
79
Thể lực
95
Quyết đoán
77
Nhảy
79
Bình tĩnh
76
TM đổ người
25
TM bắt bóng
23
TM phát bóng
21
TM phản xạ
24
TM chọn vị trí
23
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2024~ | Ellas Verona | |
2022~ | FC Nantes | |
2019~ | FC Metz | |
2019~2022 | FC Metz | |
2018~2019 | RC Lance | |
2016~2018 | Clermont Foot 63 | |
2015~2016 | 에비앙 FC |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |