80
LW
F. Di Francesco
12
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Federico Di Francesco
LW
80
RW
80
CF
78
171cm
|
75kg
|
Nhỏ
|
Bình thường
4
5
Level
23
71
75
77
77
71
76
61
77
77
52
52
61
61
65
65
52
Tốc độ
81
Sút
68
Chuyền bóng
74
Rê bóng
81
Phòng thủ
45
Thể chất
63
Tốc độ
82
Tăng tốc
80
Dứt điểm
63
Lực sút
75
Sút xa
72
Chọn vị trí
75
Vô lê
74
Penalty
71
Chuyền ngắn
78
Tầm nhìn
70
Tạt bóng
78
Chuyền dài
69
Đá phạt
71
Sút xoáy
79
Rê bóng
83
Giữ bóng
82
Khéo léo
80
Thăng bằng
78
Phản ứng
74
Kèm người
52
Lấy bóng
43
Cắt bóng
40
Đánh đầu
45
Xoạc bóng
42
Sức mạnh
66
Thể lực
75
Quyết đoán
47
Nhảy
49
Bình tĩnh
75
TM đổ người
19
TM bắt bóng
18
TM phát bóng
15
TM phản xạ
14
TM chọn vị trí
18
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | ||
2022~ | Lecce | |
2022~2023 | Lecce | |
2021~2022 | Empoli | |
2019~2021 | ||
2018~2021 | Sassuolo | |
2016~2018 | Bologna | |
2015~2016 | 란치아노 | |
2014~2015 | ||
2013~2014 | 구비오 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |