80
LW
F. Di Francesco
12
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Federico Di Francesco
LW 80 RW 80 CF 78
|
|
14.06.1994
171cm
|
75kg
|
Nhỏ
|
Bình thường
4
5
Level
23
71
75
77
77
71
76
61
77
77
52
52
61
61
65
65
52
Tốc độ
81
Sút
68
Chuyền bóng
74
Rê bóng
81
Phòng thủ
45
Thể chất
63
Tốc độ
82
Tăng tốc
80
Dứt điểm
63
Lực sút
75
Sút xa
72
Chọn vị trí
75
Vô lê
74
Penalty
71
Chuyền ngắn
78
Tầm nhìn
70
Tạt bóng
78
Chuyền dài
69
Đá phạt
71
Sút xoáy
79
Rê bóng
83
Giữ bóng
82
Khéo léo
80
Thăng bằng
78
Phản ứng
74
Kèm người
52
Lấy bóng
43
Cắt bóng
40
Đánh đầu
45
Xoạc bóng
42
Sức mạnh
66
Thể lực
75
Quyết đoán
47
Nhảy
49
Bình tĩnh
75
TM đổ người
19
TM bắt bóng
18
TM phát bóng
15
TM phản xạ
14
TM chọn vị trí
18
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Ma tốc độ ( AI )
Xem Federico Di Francesco mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2023~
2022~ Lecce
2022~2023 Lecce
2021~2022 Empoli
2019~2021
2018~2021 Sassuolo
2016~2018 Bologna
2015~2016 란치아노
2014~2015
2013~2014 구비오
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%