86
LW
F. Di Francesco
14
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Federico Di Francesco
LW 86 RW 86
|
|
14.06.1994
171cm
|
75kg
|
Nhỏ
|
Bình thường
4
5
Level
29
77
81
83
83
77
82
66
82
82
57
57
66
66
70
70
57
Tốc độ
85
Sút
77
Chuyền bóng
80
Rê bóng
87
Phòng thủ
50
Thể chất
68
Tốc độ
87
Tăng tốc
83
Dứt điểm
75
Lực sút
80
Sút xa
78
Chọn vị trí
81
Vô lê
80
Penalty
77
Chuyền ngắn
83
Tầm nhìn
76
Tạt bóng
84
Chuyền dài
75
Đá phạt
77
Sút xoáy
85
Rê bóng
88
Giữ bóng
88
Khéo léo
86
Thăng bằng
85
Phản ứng
79
Kèm người
55
Lấy bóng
49
Cắt bóng
46
Đánh đầu
51
Xoạc bóng
48
Sức mạnh
71
Thể lực
80
Quyết đoán
53
Nhảy
55
Bình tĩnh
81
TM đổ người
25
TM bắt bóng
24
TM phát bóng
21
TM phản xạ
20
TM chọn vị trí
24
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Ma tốc độ ( AI )
Qua người ( AI )
Xem Federico Di Francesco mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2023~
2022~ Lecce
2022~2023 Lecce
2021~2022 Empoli
2019~2021
2018~2021 Sassuolo
2016~2018 Bologna
2015~2016 란치아노
2014~2015
2013~2014 구비오
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%