68
LW
F. Di Francesco
6
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Federico Di Francesco
LW 68 RW 68
|
|
14.06.1994
172cm
|
71kg
|
Nhỏ
|
Bình thường
4
5
Level
12
60
64
65
65
59
64
48
65
65
41
41
48
48
52
52
41
Tốc độ
68
Sút
59
Chuyền bóng
63
Rê bóng
68
Phòng thủ
33
Thể chất
51
Tốc độ
66
Tăng tốc
71
Dứt điểm
58
Lực sút
62
Sút xa
59
Chọn vị trí
66
Vô lê
60
Penalty
60
Chuyền ngắn
66
Tầm nhìn
59
Tạt bóng
67
Chuyền dài
58
Đá phạt
60
Sút xoáy
68
Rê bóng
70
Giữ bóng
68
Khéo léo
70
Thăng bằng
68
Phản ứng
60
Kèm người
38
Lấy bóng
32
Cắt bóng
29
Đánh đầu
34
Xoạc bóng
31
Sức mạnh
55
Thể lực
58
Quyết đoán
36
Nhảy
55
Bình tĩnh
64
TM đổ người
8
TM bắt bóng
7
TM phát bóng
4
TM phản xạ
3
TM chọn vị trí
7
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Qua người ( AI )
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem Federico Di Francesco mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2023~
2022~ Lecce
2022~2023 Lecce
2021~2022 Empoli
2019~2021
2018~2021 Sassuolo
2016~2018 Bologna
2015~2016 란치아노
2014~2015
2013~2014 구비오
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%