68
LW
F. Di Francesco
6
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Federico Di Francesco
LW
68
RW
68
172cm
|
71kg
|
Nhỏ
|
Bình thường
4
5
Level
12
60
64
65
65
59
64
48
65
65
41
41
48
48
52
52
41
Tốc độ
68
Sút
59
Chuyền bóng
63
Rê bóng
68
Phòng thủ
33
Thể chất
51
Tốc độ
66
Tăng tốc
71
Dứt điểm
58
Lực sút
62
Sút xa
59
Chọn vị trí
66
Vô lê
60
Penalty
60
Chuyền ngắn
66
Tầm nhìn
59
Tạt bóng
67
Chuyền dài
58
Đá phạt
60
Sút xoáy
68
Rê bóng
70
Giữ bóng
68
Khéo léo
70
Thăng bằng
68
Phản ứng
60
Kèm người
38
Lấy bóng
32
Cắt bóng
29
Đánh đầu
34
Xoạc bóng
31
Sức mạnh
55
Thể lực
58
Quyết đoán
36
Nhảy
55
Bình tĩnh
64
TM đổ người
8
TM bắt bóng
7
TM phát bóng
4
TM phản xạ
3
TM chọn vị trí
7
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | ||
2022~ | Lecce | |
2022~2023 | Lecce | |
2021~2022 | Empoli | |
2019~2021 | ||
2018~2021 | Sassuolo | |
2016~2018 | Bologna | |
2015~2016 | 란치아노 | |
2014~2015 | ||
2013~2014 | 구비오 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |