80
CDM
S. Tonali
13
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Sandro Tonali
CDM 80 CM 80
|
|
08.05.2000
181cm
|
79kg
|
Trung bình
|
Bình thường
4
5
Level
24
73
75
75
75
77
76
77
76
76
75
75
76
76
76
76
75
Tốc độ
80
Sút
68
Chuyền bóng
79
Rê bóng
78
Phòng thủ
74
Thể chất
78
Tốc độ
79
Tăng tốc
83
Dứt điểm
65
Lực sút
76
Sút xa
71
Chọn vị trí
64
Vô lê
64
Penalty
67
Chuyền ngắn
82
Tầm nhìn
79
Tạt bóng
74
Chuyền dài
82
Đá phạt
75
Sút xoáy
76
Rê bóng
78
Giữ bóng
80
Khéo léo
75
Thăng bằng
76
Phản ứng
75
Kèm người
73
Lấy bóng
75
Cắt bóng
75
Đánh đầu
72
Xoạc bóng
74
Sức mạnh
81
Thể lực
76
Quyết đoán
77
Nhảy
66
Bình tĩnh
76
TM đổ người
21
TM bắt bóng
18
TM phát bóng
17
TM phản xạ
16
TM chọn vị trí
16
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Tinh tế
Chuyền dài ( AI )
Kiến tạo ( AI )
Xem Sandro Tonali mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2023~ Newcastle United
2021~ AC Milan
2021~2023
2020~2021
2018~2021
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%