90
CDM
S. Tonali
16
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Sandro Tonali
CDM 90 CM 89
|
|
08.05.2000
181cm
|
79kg
|
Trung bình
|
Bình thường
4
5
Level
29
82
83
84
84
86
84
87
84
84
85
84
85
85
86
86
85
Tốc độ
86
Sút
79
Chuyền bóng
86
Rê bóng
84
Phòng thủ
85
Thể chất
87
Tốc độ
88
Tăng tốc
84
Dứt điểm
76
Lực sút
85
Sút xa
87
Chọn vị trí
81
Vô lê
75
Penalty
71
Chuyền ngắn
89
Tầm nhìn
84
Tạt bóng
84
Chuyền dài
87
Đá phạt
87
Sút xoáy
81
Rê bóng
81
Giữ bóng
88
Khéo léo
87
Thăng bằng
88
Phản ứng
87
Kèm người
87
Lấy bóng
87
Cắt bóng
87
Đánh đầu
77
Xoạc bóng
81
Sức mạnh
87
Thể lực
90
Quyết đoán
89
Nhảy
72
Bình tĩnh
89
TM đổ người
26
TM bắt bóng
23
TM phát bóng
22
TM phản xạ
21
TM chọn vị trí
21
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Chuyền dài ( AI )
Xem Sandro Tonali mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2023~ Newcastle United
2021~ AC Milan
2021~2023
2020~2021
2018~2021
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%