96
CDM
S. Tonali
17
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Sandro Tonali
CDM
96
CM
95
181cm
|
79kg
|
Trung bình
|
Siêu sao
4
5
Level
34
88
90
90
90
92
91
93
91
91
92
92
92
92
92
92
92
Tốc độ
94
Sút
85
Chuyền bóng
91
Rê bóng
91
Phòng thủ
92
Thể chất
92
Tốc độ
96
Tăng tốc
92
Dứt điểm
81
Lực sút
92
Sút xa
93
Chọn vị trí
86
Vô lê
80
Penalty
76
Chuyền ngắn
95
Tầm nhìn
90
Tạt bóng
89
Chuyền dài
93
Đá phạt
92
Sút xoáy
86
Rê bóng
89
Giữ bóng
95
Khéo léo
92
Thăng bằng
93
Phản ứng
93
Kèm người
93
Lấy bóng
94
Cắt bóng
94
Đánh đầu
82
Xoạc bóng
92
Sức mạnh
92
Thể lực
91
Quyết đoán
94
Nhảy
94
Bình tĩnh
94
TM đổ người
31
TM bắt bóng
28
TM phát bóng
27
TM phản xạ
26
TM chọn vị trí
26
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | Newcastle United | |
2021~ | AC Milan | |
2021~2023 | ||
2020~2021 | ||
2018~2021 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |