84
GK
S. Ruffier
12
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Stéphane Ruffier
GK
84
188cm
|
93kg
|
Sức khỏe
|
Ngôi sao
3
5
Level
81
32
33
33
33
37
36
36
35
35
34
34
33
33
33
33
34
TM Đổ người
82
TM bắt bóng
82
TM phát bóng
75
TM Phản xạ
82
Tốc độ
52
TM chọn vị trí
83
Tốc độ
54
Tăng tốc
50
Dứt điểm
19
Lực sút
28
Sút xa
19
Chọn vị trí
20
Vô lê
21
Penalty
32
Chuyền ngắn
39
Tầm nhìn
53
Tạt bóng
19
Chuyền dài
40
Đá phạt
20
Sút xoáy
25
Rê bóng
20
Giữ bóng
23
Khéo léo
55
Thăng bằng
58
Phản ứng
80
Kèm người
21
Lấy bóng
20
Cắt bóng
32
Đánh đầu
20
Xoạc bóng
19
Sức mạnh
77
Thể lực
42
Quyết đoán
37
Nhảy
74
Bình tĩnh
68
TM đổ người
82
TM bắt bóng
82
TM phát bóng
75
TM phản xạ
82
TM chọn vị trí
83
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2011~2020 | AS Saint Etienne | |
2005~2006 | 아비롱 바욘 | |
2005~2011 | AS Monaco |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.62% |
2 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.51% |
3 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.48% |
4 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.45% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.37% |
7 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.35% |
8 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.33% |
9 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.3% |
12 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
13 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.29% |
14 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.28% |
15 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.28% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.27% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.27% |
18 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.25% |
19 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.24% |
20 |
Ronaldo
ST
102
24
|
0.24% |