79
GK
S. Ruffier
10
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Stéphane Ruffier
GK
79
188cm
|
92kg
|
Sức khỏe
|
Ngôi sao
3
5
Level
76
22
23
23
23
27
26
26
25
25
25
25
23
23
24
24
25
TM Đổ người
78
TM bắt bóng
76
TM phát bóng
74
TM Phản xạ
78
Tốc độ
48
TM chọn vị trí
77
Tốc độ
49
Tăng tốc
47
Dứt điểm
8
Lực sút
18
Sút xa
8
Chọn vị trí
9
Vô lê
10
Penalty
22
Chuyền ngắn
30
Tầm nhìn
39
Tạt bóng
8
Chuyền dài
31
Đá phạt
9
Sút xoáy
14
Rê bóng
9
Giữ bóng
12
Khéo léo
48
Thăng bằng
52
Phản ứng
74
Kèm người
8
Lấy bóng
9
Cắt bóng
22
Đánh đầu
9
Xoạc bóng
8
Sức mạnh
73
Thể lực
34
Quyết đoán
28
Nhảy
69
Bình tĩnh
54
TM đổ người
78
TM bắt bóng
76
TM phát bóng
74
TM phản xạ
78
TM chọn vị trí
77
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2011~2020 | AS Saint Etienne | |
2005~2006 | 아비롱 바욘 | |
2005~2011 | AS Monaco |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.62% |
2 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.51% |
3 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.48% |
4 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.45% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.37% |
7 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.35% |
8 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.33% |
9 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.3% |
12 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
13 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.29% |
14 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.28% |
15 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.28% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.27% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.27% |
18 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.25% |
19 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.24% |
20 |
Ronaldo
ST
102
24
|
0.24% |