83
GK
S. Ruffier
12
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Stéphane Ruffier
GK
83
188cm
|
93kg
|
Sức khỏe
|
Ngôi sao
3
5
Level
80
33
34
34
34
38
37
37
36
36
35
35
34
34
34
34
35
TM Đổ người
82
TM bắt bóng
81
TM phát bóng
76
TM Phản xạ
81
Tốc độ
53
TM chọn vị trí
80
Tốc độ
55
Tăng tốc
51
Dứt điểm
20
Lực sút
29
Sút xa
20
Chọn vị trí
21
Vô lê
22
Penalty
33
Chuyền ngắn
40
Tầm nhìn
54
Tạt bóng
20
Chuyền dài
41
Đá phạt
21
Sút xoáy
26
Rê bóng
21
Giữ bóng
24
Khéo léo
56
Thăng bằng
59
Phản ứng
80
Kèm người
22
Lấy bóng
21
Cắt bóng
33
Đánh đầu
21
Xoạc bóng
20
Sức mạnh
78
Thể lực
43
Quyết đoán
38
Nhảy
75
Bình tĩnh
69
TM đổ người
82
TM bắt bóng
81
TM phát bóng
76
TM phản xạ
81
TM chọn vị trí
80
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2011~2020 | AS Saint Etienne | |
2005~2006 | 아비롱 바욘 | |
2005~2011 | AS Monaco |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.62% |
2 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.51% |
3 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.48% |
4 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.45% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.37% |
7 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.35% |
8 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.33% |
9 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.3% |
12 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
13 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.29% |
14 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.28% |
15 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.28% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.27% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.27% |
18 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.25% |
19 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.24% |
20 |
Ronaldo
ST
102
24
|
0.24% |