79
GK
S. Ruffier
12
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Stéphane Ruffier
GK
82
188cm
|
93kg
|
Sức khỏe
|
Ngôi sao
3
5
Level
79
29
30
30
30
34
33
33
32
32
31
31
30
30
30
30
31
TM Đổ người
79
TM bắt bóng
81
TM phát bóng
75
TM Phản xạ
79
Tốc độ
49
TM chọn vị trí
82
Tốc độ
51
Tăng tốc
47
Dứt điểm
16
Lực sút
25
Sút xa
16
Chọn vị trí
17
Vô lê
18
Penalty
29
Chuyền ngắn
36
Tầm nhìn
50
Tạt bóng
16
Chuyền dài
37
Đá phạt
17
Sút xoáy
22
Rê bóng
17
Giữ bóng
20
Khéo léo
52
Thăng bằng
55
Phản ứng
76
Kèm người
18
Lấy bóng
17
Cắt bóng
29
Đánh đầu
17
Xoạc bóng
16
Sức mạnh
74
Thể lực
39
Quyết đoán
34
Nhảy
71
Bình tĩnh
65
TM đổ người
79
TM bắt bóng
81
TM phát bóng
75
TM phản xạ
79
TM chọn vị trí
82
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2011~2020 | AS Saint Etienne | |
2005~2006 | 아비롱 바욘 | |
2005~2011 | AS Monaco |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.62% |
2 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.51% |
3 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.48% |
4 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.45% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.37% |
7 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.35% |
8 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.33% |
9 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.3% |
12 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
13 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.29% |
14 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.28% |
15 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.28% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.27% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.27% |
18 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.25% |
19 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.24% |
20 |
Ronaldo
ST
102
24
|
0.24% |