72
GK
S. Ruffier
6
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Stéphane Ruffier
GK
72
188cm
|
93kg
|
Sức khỏe
|
Ngôi sao
3
5
Level
69
22
23
23
23
27
26
26
25
25
24
24
23
23
23
23
24
TM Đổ người
71
TM bắt bóng
70
TM phát bóng
65
TM Phản xạ
70
Tốc độ
42
TM chọn vị trí
69
Tốc độ
44
Tăng tốc
40
Dứt điểm
9
Lực sút
18
Sút xa
9
Chọn vị trí
10
Vô lê
11
Penalty
22
Chuyền ngắn
29
Tầm nhìn
43
Tạt bóng
9
Chuyền dài
30
Đá phạt
10
Sút xoáy
15
Rê bóng
10
Giữ bóng
13
Khéo léo
45
Thăng bằng
48
Phản ứng
69
Kèm người
11
Lấy bóng
10
Cắt bóng
22
Đánh đầu
10
Xoạc bóng
9
Sức mạnh
67
Thể lực
32
Quyết đoán
27
Nhảy
64
Bình tĩnh
58
TM đổ người
71
TM bắt bóng
70
TM phát bóng
65
TM phản xạ
70
TM chọn vị trí
69
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2011~2020 | AS Saint Etienne | |
2005~2006 | 아비롱 바욘 | |
2005~2011 | AS Monaco |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.62% |
2 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.51% |
3 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.48% |
4 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.45% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.37% |
7 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.35% |
8 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.33% |
9 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.3% |
12 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
13 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.29% |
14 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.28% |
15 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.28% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.27% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.27% |
18 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.25% |
19 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.24% |
20 |
Ronaldo
ST
102
24
|
0.24% |