78
RM
S. Armstrong
11
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Stuart Armstrong
RM
78
CM
78
183cm
|
75kg
|
Trung bình
|
Bình thường
4
5
Level
25
74
75
75
75
75
75
72
75
75
69
69
71
71
72
72
69
Tốc độ
76
Sút
75
Chuyền bóng
75
Rê bóng
75
Phòng thủ
67
Thể chất
73
Tốc độ
76
Tăng tốc
76
Dứt điểm
75
Lực sút
78
Sút xa
81
Chọn vị trí
74
Vô lê
65
Penalty
66
Chuyền ngắn
76
Tầm nhìn
75
Tạt bóng
74
Chuyền dài
75
Đá phạt
75
Sút xoáy
76
Rê bóng
77
Giữ bóng
74
Khéo léo
80
Thăng bằng
67
Phản ứng
74
Kèm người
64
Lấy bóng
68
Cắt bóng
71
Đánh đầu
68
Xoạc bóng
65
Sức mạnh
70
Thể lực
84
Quyết đoán
69
Nhảy
72
Bình tĩnh
72
TM đổ người
22
TM bắt bóng
17
TM phát bóng
21
TM phản xạ
21
TM chọn vị trí
19
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2018~ | southampton | |
2015~2018 | Celtic | |
2010~2015 | Dundee Utd. |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |