78
RM
S. Armstrong
11
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Stuart Armstrong
RM 78 CM 78
|
|
30.03.1992
183cm
|
75kg
|
Trung bình
|
Bình thường
4
5
Level
25
74
75
75
75
75
75
72
75
75
69
69
71
71
72
72
69
Tốc độ
76
Sút
75
Chuyền bóng
75
Rê bóng
75
Phòng thủ
67
Thể chất
73
Tốc độ
76
Tăng tốc
76
Dứt điểm
75
Lực sút
78
Sút xa
81
Chọn vị trí
74
Vô lê
65
Penalty
66
Chuyền ngắn
76
Tầm nhìn
75
Tạt bóng
74
Chuyền dài
75
Đá phạt
75
Sút xoáy
76
Rê bóng
77
Giữ bóng
74
Khéo léo
80
Thăng bằng
67
Phản ứng
74
Kèm người
64
Lấy bóng
68
Cắt bóng
71
Đánh đầu
68
Xoạc bóng
65
Sức mạnh
70
Thể lực
84
Quyết đoán
69
Nhảy
72
Bình tĩnh
72
TM đổ người
22
TM bắt bóng
17
TM phát bóng
21
TM phản xạ
21
TM chọn vị trí
19
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Sút xa ( AI )
Xem Stuart Armstrong mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2018~ southampton
2015~2018 Celtic
2010~2015 Dundee Utd.
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%