67
CM
S. Armstrong
5
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Stuart Armstrong
CM
67
RM
66
183cm
|
75kg
|
Trung bình
|
Bình thường
4
5
Level
16
63
64
64
64
64
64
61
63
63
58
58
60
60
61
61
58
Tốc độ
57
Sút
64
Chuyền bóng
64
Rê bóng
64
Phòng thủ
58
Thể chất
56
Tốc độ
57
Tăng tốc
58
Dứt điểm
64
Lực sút
66
Sút xa
70
Chọn vị trí
67
Vô lê
55
Penalty
56
Chuyền ngắn
65
Tầm nhìn
64
Tạt bóng
64
Chuyền dài
63
Đá phạt
65
Sút xoáy
69
Rê bóng
66
Giữ bóng
65
Khéo léo
62
Thăng bằng
55
Phản ứng
68
Kèm người
56
Lấy bóng
60
Cắt bóng
61
Đánh đầu
58
Xoạc bóng
53
Sức mạnh
52
Thể lực
60
Quyết đoán
61
Nhảy
59
Bình tĩnh
62
TM đổ người
12
TM bắt bóng
7
TM phát bóng
11
TM phản xạ
11
TM chọn vị trí
9
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2018~ | southampton | |
2015~2018 | Celtic | |
2010~2015 | Dundee Utd. |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |